Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: chā

Meanings: Cái nĩa, chĩa; đâm, cắm, Fork; to stab, to pierce., ①用同“岔”。分岔。[合]劈叉;叉路(岔道);叉港(与大河相通的小河)。*②使前进、谈话的方向偏向另一边。[合]急忙叉开说;路没选中,一下叉到别地方去了。*③另见chā;chá;chǎ。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 3

Radicals: 丶, 又

Chinese meaning: ①用同“岔”。分岔。[合]劈叉;叉路(岔道);叉港(与大河相通的小河)。*②使前进、谈话的方向偏向另一边。[合]急忙叉开说;路没选中,一下叉到别地方去了。*③另见chā;chá;chǎ。

Hán Việt reading: xoa

Grammar: Là danh từ khi chỉ công cụ (nĩa); là động từ khi mô tả hành động đâm xuyên qua.

Example: 他用叉子吃东西。

Example pinyin: tā yòng chā zi chī dōng xī 。

Tiếng Việt: Anh ấy dùng nĩa để ăn.

chā
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cái nĩa, chĩa; đâm, cắm

xoa

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Fork; to stab, to pierce.

用同“岔”。分岔。劈叉;叉路(岔道);叉港(与大河相通的小河)

使前进、谈话的方向偏向另一边。急忙叉开说;路没选中,一下叉到别地方去了

另见chā;chá;chǎ

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

叉 (chā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung