Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 厚道
Pinyin: hòu dao
Meanings: Chân thành, tử tế và rộng lượng; đối xử với người khác bằng tấm lòng bao dung., Sincere, kind, and generous; treating others with tolerance and understanding., 外貌厚道,内心不可捉摸。[出处]《庄子·列御寇》“人者厚貌深情,故有貌愿而益,有长若不肖。”
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 21
Radicals: 㫗, 厂, 辶, 首
Chinese meaning: 外貌厚道,内心不可捉摸。[出处]《庄子·列御寇》“人者厚貌深情,故有貌愿而益,有长若不肖。”
Grammar: Tính từ mô tả phẩm chất đạo đức của một con người. Thường dùng để nói về tính cách của ai đó trong các câu miêu tả hoặc đánh giá.
Example: 他为人很厚道,大家都喜欢和他相处。
Example pinyin: tā wèi rén hěn hòu dào , dà jiā dōu xǐ huan hé tā xiāng chǔ 。
Tiếng Việt: Anh ấy là người rất chân thành, mọi người đều thích ở bên cạnh anh ấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chân thành, tử tế và rộng lượng; đối xử với người khác bằng tấm lòng bao dung.
Nghĩa phụ
English
Sincere, kind, and generous; treating others with tolerance and understanding.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
外貌厚道,内心不可捉摸。[出处]《庄子·列御寇》“人者厚貌深情,故有貌愿而益,有长若不肖。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!