Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 厨具

Pinyin: chú jù

Meanings: Dụng cụ nhà bếp., Kitchen utensils., ①①古同“”;坟。*②古同“颠”,有“止”义。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 厂, 一, 且, 八

Chinese meaning: ①①古同“”;坟。*②古同“颠”,有“止”义。

Grammar: Danh từ ghép, thường kết hợp với động từ như '买' (mua), '用' (dùng).

Example: 买了新的厨具。

Example pinyin: mǎi le xīn de chú jù 。

Tiếng Việt: Mua đồ dùng nhà bếp mới.

厨具
chú jù
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dụng cụ nhà bếp.

Kitchen utensils.

古同“”;坟

古同“颠”,有“止”义

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

厨具 (chú jù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung