Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 参拜
Pinyin: cān bài
Meanings: Ghé thăm và tỏ lòng tôn kính (thường là tại các đền chùa), To visit and pay respects (usually at temples)., ①进见尊长或敬重的人;瞻仰敬重的人的遗像、陵墓等。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 厶, 大, 彡, 一, 丰, 龵
Chinese meaning: ①进见尊长或敬重的人;瞻仰敬重的人的遗像、陵墓等。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường liên quan đến các hoạt động tôn giáo hoặc tín ngưỡng.
Example: 每年春节,人们都会去寺庙参拜祈福。
Example pinyin: měi nián chūn jié , rén men dōu huì qù sì miào cān bài qí fú 。
Tiếng Việt: Mỗi dịp Tết Nguyên đán, người ta thường đến chùa chiền để cầu phúc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ghé thăm và tỏ lòng tôn kính (thường là tại các đền chùa)
Nghĩa phụ
English
To visit and pay respects (usually at temples).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
进见尊长或敬重的人;瞻仰敬重的人的遗像、陵墓等
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!