Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 原理

Pinyin: yuán lǐ

Meanings: Nguyên lý, quy luật cơ bản giải thích cách hoạt động của một hiện tượng hoặc hệ thống., Principle or fundamental rule explaining how a phenomenon or system works., ①普遍的或基本的规律。[例]物理学的基本原理。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 厂, 小, 白, 王, 里

Chinese meaning: ①普遍的或基本的规律。[例]物理学的基本原理。

Grammar: Danh từ ghép, thường được sử dụng để chỉ quy luật hay cơ sở lý thuyết trong các lĩnh vực khoa học, công nghệ.

Example: 这个机器的原理很简单。

Example pinyin: zhè ge jī qì de yuán lǐ hěn jiǎn dān 。

Tiếng Việt: Nguyên lý của cái máy này rất đơn giản.

原理
yuán lǐ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nguyên lý, quy luật cơ bản giải thích cách hoạt động của một hiện tượng hoặc hệ thống.

Principle or fundamental rule explaining how a phenomenon or system works.

普遍的或基本的规律。物理学的基本原理

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

原理 (yuán lǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung