Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 叉手
Pinyin: chā shǒu
Meanings: Đưa hai tay chéo nhau, thường để thể hiện sự kính trọng hoặc chờ đợi., To cross one's hands, often to show respect or wait., ①一种礼节。两手交叉齐胸,俯首到手,犹如后世之作揖。又作“抄手”。[例]叉手施礼。*②合十。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 7
Radicals: 丶, 又, 手
Chinese meaning: ①一种礼节。两手交叉齐胸,俯首到手,犹如后世之作揖。又作“抄手”。[例]叉手施礼。*②合十。
Grammar: Động từ hai âm tiết, mô tả hành động cụ thể của cơ thể.
Example: 他叉手站在那里等待命令。
Example pinyin: tā chā shǒu zhàn zài nà lǐ děng dài mìng lìng 。
Tiếng Việt: Anh ấy đứng chéo tay ở đó để chờ lệnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đưa hai tay chéo nhau, thường để thể hiện sự kính trọng hoặc chờ đợi.
Nghĩa phụ
English
To cross one's hands, often to show respect or wait.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种礼节。两手交叉齐胸,俯首到手,犹如后世之作揖。又作“抄手”。叉手施礼
合十
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!