Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 參
Pinyin: cān
Meanings: Tham gia, tham dự; hoặc chỉ một loại nhân sâm quý., To participate; or refers to a type of valuable ginseng., ①均见“参”。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 彡
Chinese meaning: ①均见“参”。
Grammar: Động từ khi mang nghĩa 'tham gia', thường đi kèm với sự kiện/buổi họp/phong trào. Khi là danh từ (sâm), thường được dùng trong y học cổ truyền.
Example: 他參加了會議。
Example pinyin: tā cān jiā le huì yì 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã tham gia cuộc họp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tham gia, tham dự; hoặc chỉ một loại nhân sâm quý.
Nghĩa phụ
English
To participate; or refers to a type of valuable ginseng.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
均见“参”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!