Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Chuyển, đưa, trình lên, To pass on, deliver, or submit., ①见“递”。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 虒, 辶

Chinese meaning: ①见“递”。

Grammar: Động từ đơn âm tiết, thường đứng trước danh từ hoặc đại từ (tác nhân nhận vật).

Example: 他递给我一本书。

Example pinyin: tā dì gěi wǒ yì běn shū 。

Tiếng Việt: Anh ấy đưa cho tôi một quyển sách.

5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chuyển, đưa, trình lên

To pass on, deliver, or submit.

见“递”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

遞 (dì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung