Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: qiān

Meanings: Di chuyển, thay đổi vị trí, có thể chỉ việc di dân hoặc thăng chức., To move, change location, can refer to migration or promotion., ①见“迁”。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 䙲, 巳, 辶

Chinese meaning: ①见“迁”。

Grammar: Có thể sử dụng với nhiều ngữ cảnh khác nhau: thiên cư (di dân), thiên chức (thăng chức).

Example: 他因工作原因需要迁到另一个城市。

Example pinyin: tā yīn gōng zuò yuán yīn xū yào qiān dào lìng yí gè chéng shì 。

Tiếng Việt: Vì lý do công việc, anh ấy cần phải chuyển đến một thành phố khác.

qiān
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Di chuyển, thay đổi vị trí, có thể chỉ việc di dân hoặc thăng chức.

To move, change location, can refer to migration or promotion.

见“迁”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

遷 (qiān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung