Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Tránh né, tránh xa một điều gì đó., To avoid or stay away from something., ①躲,设法躲开:避雨。避暑。避世。避讳。回避。避重就轻。避世绝俗。*②防止:避免。避孕。避嫌。避雷针。*③躲就。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 辟, 辶

Chinese meaning: ①躲,设法躲开:避雨。避暑。避世。避讳。回避。避重就轻。避世绝俗。*②防止:避免。避孕。避嫌。避雷针。*③躲就。

Hán Việt reading: tị

Grammar: Động từ này thường đi kèm với danh từ chỉ sự vật, tình huống cần tránh. Ví dụ: 避雨 (tránh mưa), 避开 (tránh ra).

Example: 我们应该避免危险的地方。

Example pinyin: wǒ men yīng gāi bì miǎn wēi xiǎn de dì fāng 。

Tiếng Việt: Chúng ta nên tránh những nơi nguy hiểm.

5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tránh né, tránh xa một điều gì đó.

tị

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To avoid or stay away from something.

躲,设法躲开

避雨。避暑。避世。避讳。回避。避重就轻。避世绝俗

防止

避免。避孕。避嫌。避雷针

躲就

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...