Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 邀请
Pinyin: yāo qǐng
Meanings: Mời, mời gọi ai đó tham gia hoặc làm gì., To invite someone to participate or do something., ①请人出席或参加。[例]邀请客人吃饭。*②发出请帖。[例]他并不邀请,而是命令。*③正式请求人到自己的地方来或去约定的地方,或是做某件事。[例]邀请他做主管。
HSK Level: hsk 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 26
Radicals: 敫, 辶, 讠, 青
Chinese meaning: ①请人出席或参加。[例]邀请客人吃饭。*②发出请帖。[例]他并不邀请,而是命令。*③正式请求人到自己的地方来或去约定的地方,或是做某件事。[例]邀请他做主管。
Grammar: Rất phổ biến trong cuộc sống hàng ngày, có thể kết hợp với nhiều danh từ khác nhau.
Example: 我邀请你参加我的生日派对。
Example pinyin: wǒ yāo qǐng nǐ cān jiā wǒ de shēng rì pài duì 。
Tiếng Việt: Tôi mời bạn tham gia bữa tiệc sinh nhật của tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mời, mời gọi ai đó tham gia hoặc làm gì.
Nghĩa phụ
English
To invite someone to participate or do something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
请人出席或参加。邀请客人吃饭
发出请帖。他并不邀请,而是命令
正式请求人到自己的地方来或去约定的地方,或是做某件事。邀请他做主管
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!