Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 遮拦
Pinyin: zhē lán
Meanings: Vật chắn; hành động che chắn, Barrier; the act of shielding., ①遮盖拦挡。[例]阳光毫无遮拦地直射地面。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 庶, 辶, 兰, 扌
Chinese meaning: ①遮盖拦挡。[例]阳光毫无遮拦地直射地面。
Grammar: Có thể là danh từ hoặc động từ. Khi là danh từ, chỉ vật chắn; khi là động từ, chỉ hành động che chắn.
Example: 在河边设了遮拦防止人们掉下去。
Example pinyin: zài hé biān shè le zhē lán fáng zhǐ rén men diào xià qù 。
Tiếng Việt: Ở bờ sông đã dựng hàng rào để ngăn người rơi xuống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vật chắn; hành động che chắn
Nghĩa phụ
English
Barrier; the act of shielding.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
遮盖拦挡。阳光毫无遮拦地直射地面
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!