Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 遵行

Pinyin: zūn xíng

Meanings: Làm theo, thực hiện theo quy định hay hướng dẫn., To comply with or act according to regulations or guidance., ①遵照执行。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 尊, 辶, 亍, 彳

Chinese meaning: ①遵照执行。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng trước danh từ chỉ quy tắc, luật pháp.

Example: 我们必须遵行法律。

Example pinyin: wǒ men bì xū zūn xíng fǎ lǜ 。

Tiếng Việt: Chúng ta phải tuân theo pháp luật.

遵行
zūn xíng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm theo, thực hiện theo quy định hay hướng dẫn.

To comply with or act according to regulations or guidance.

遵照执行

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

遵行 (zūn xíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung