Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 遼
Pinyin: liáo
Meanings: Xa xôi, rộng lớn (thường chỉ khoảng cách địa lý)., Distant, vast (usually refers to geographical distance)., ①见“辽”。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 15
Radicals: 尞, 辶
Chinese meaning: ①见“辽”。
Grammar: Tính từ mô tả khoảng cách hoặc không gian rộng lớn, thường dùng trong ngữ cảnh địa lý.
Example: 他们的家乡非常遼远。
Example pinyin: tā men de jiā xiāng fēi cháng liáo yuǎn 。
Tiếng Việt: Quê hương của họ rất xa xôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xa xôi, rộng lớn (thường chỉ khoảng cách địa lý).
Nghĩa phụ
English
Distant, vast (usually refers to geographical distance).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“辽”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!