Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 遭
Pinyin: zāo
Meanings: Gặp phải (thường là điều không may)., To encounter, to suffer (usually misfortune)., ①际遇,人生中的好运或坏运气。[例]书于石,所以贺兹丘之遭也。——唐·柳宗元文。*②遭遁;遭随(遭命和随命的合称)。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 曹, 辶
Chinese meaning: ①际遇,人生中的好运或坏运气。[例]书于石,所以贺兹丘之遭也。——唐·柳宗元文。*②遭遁;遭随(遭命和随命的合称)。
Hán Việt reading: tao
Grammar: Thường mang sắc thái tiêu cực, kết hợp với danh từ biểu thị vấn đề hoặc tình huống xấu.
Example: 遭遇困难。
Example pinyin: zāo yù kùn nán 。
Tiếng Việt: Gặp khó khăn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gặp phải (thường là điều không may).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tao
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To encounter, to suffer (usually misfortune).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
际遇,人生中的好运或坏运气。书于石,所以贺兹丘之遭也。——唐·柳宗元文
遭遁;遭随(遭命和随命的合称)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!