Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 邪门歪道
Pinyin: xié mén wāi dào
Meanings: Phương pháp hay cách làm không chính đáng, tà môn quỷ đạo., Unjust or improper methods; crooked ways., 指不正当的门路、手段或不正经的事情。[出处]《药师经》“又信世间邪魔外道,妖孽之师,妄说祸福。”[例]你不能老搞~。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 牙, 阝, 门, 不, 正, 辶, 首
Chinese meaning: 指不正当的门路、手段或不正经的事情。[出处]《药师经》“又信世间邪魔外道,妖孽之师,妄说祸福。”[例]你不能老搞~。
Grammar: Là thành ngữ bốn chữ, thường dùng để chỉ những hành vi bất chính.
Example: 这人用的都是邪门歪道。
Example pinyin: zhè rén yòng de dōu shì xié mén wāi dào 。
Tiếng Việt: Người này sử dụng toàn những phương pháp không chính đáng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phương pháp hay cách làm không chính đáng, tà môn quỷ đạo.
Nghĩa phụ
English
Unjust or improper methods; crooked ways.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指不正当的门路、手段或不正经的事情。[出处]《药师经》“又信世间邪魔外道,妖孽之师,妄说祸福。”[例]你不能老搞~。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế