Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 邮售
Pinyin: yóu shòu
Meanings: Bán hàng qua đường bưu điện (bán hàng trực tiếp cho khách hàng từ xa)., Mail-order sales., ①以邮寄的方法卖东西。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 由, 阝, 口, 隹
Chinese meaning: ①以邮寄的方法卖东西。
Grammar: Thuật ngữ chuyên ngành, mô tả phương thức kinh doanh không cần cửa hàng vật lý.
Example: 这家公司主要通过邮售卖产品。
Example pinyin: zhè jiā gōng sī zhǔ yào tōng guò yóu shòu mài chǎn pǐn 。
Tiếng Việt: Công ty này chủ yếu bán sản phẩm qua hình thức bán hàng qua thư tín.

📷 Biểu tượng email xác nhận giao hàng
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bán hàng qua đường bưu điện (bán hàng trực tiếp cho khách hàng từ xa).
Nghĩa phụ
English
Mail-order sales.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
以邮寄的方法卖东西
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
