Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 避忌
Pinyin: bì jì
Meanings: Tránh né những điều kiêng kỵ hay không tốt., To avoid things that are taboo or undesirable., ①回避;有所顾忌而避开。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 辟, 辶, 己, 心
Chinese meaning: ①回避;有所顾忌而避开。
Grammar: Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến tín ngưỡng hoặc phong tục.
Example: 在某些文化中,人们会避忌谈论死亡。
Example pinyin: zài mǒu xiē wén huà zhōng , rén men huì bì jì tán lùn sǐ wáng 。
Tiếng Việt: Trong một số nền văn hóa, người ta sẽ tránh nói về cái chết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tránh né những điều kiêng kỵ hay không tốt.
Nghĩa phụ
English
To avoid things that are taboo or undesirable.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
回避;有所顾忌而避开
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!