Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 避邪

Pinyin: bì xié

Meanings: Tránh tà ma, xua đuổi điều xấu xa., To ward off evil spirits and drive away bad things., ①避开恶魔或邪恶。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 辟, 辶, 牙, 阝

Chinese meaning: ①避开恶魔或邪恶。

Grammar: Thường được dùng trong bối cảnh tín ngưỡng dân gian.

Example: 挂上桃木剑可以避邪。

Example pinyin: guà shàng táo mù jiàn kě yǐ bì xié 。

Tiếng Việt: Treo thanh kiếm bằng gỗ đào có thể giúp tránh tà ma.

避邪
bì xié
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tránh tà ma, xua đuổi điều xấu xa.

To ward off evil spirits and drive away bad things.

避开恶魔或邪恶

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

避邪 (bì xié) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung