Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 违抗
Pinyin: wéi kàng
Meanings: Chống lại, không tuân lệnh hoặc quy định., To resist or defy orders/rules., ①违反并抗拒。[例]违抗军令。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 辶, 韦, 亢, 扌
Chinese meaning: ①违反并抗拒。[例]违抗军令。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ hoặc cụm danh từ thể hiện mệnh lệnh/quy định bị vi phạm.
Example: 他违抗了领导的指示。
Example pinyin: tā wéi kàng le lǐng dǎo de zhǐ shì 。
Tiếng Việt: Anh ta đã chống lại chỉ thị của lãnh đạo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chống lại, không tuân lệnh hoặc quy định.
Nghĩa phụ
English
To resist or defy orders/rules.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
违反并抗拒。违抗军令
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!