Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 连书

Pinyin: lián shū

Meanings: Viết liền nhau, không ngắt quãng (thường dùng trong văn học hoặc ngôn ngữ học)., Writing continuously without interruption (used in literature or linguistics)., ①连写。[例]词儿连书。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 车, 辶, 书

Chinese meaning: ①连写。[例]词儿连书。

Grammar: Danh từ, ít phổ biến trong tiếng Trung hiện đại.

Example: 古文常常使用连书的方式。

Example pinyin: gǔ wén cháng cháng shǐ yòng lián shū de fāng shì 。

Tiếng Việt: Văn cổ thường sử dụng cách viết liền nhau.

连书
lián shū
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Viết liền nhau, không ngắt quãng (thường dùng trong văn học hoặc ngôn ngữ học).

Writing continuously without interruption (used in literature or linguistics).

连写。词儿连书

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

连书 (lián shū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung