Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 迟疑
Pinyin: chí yí
Meanings: Do dự, ngập ngừng, không dứt khoát., To hesitate, to be indecisive., ①犹豫不决。[例]她迟疑了一会儿,然后说道:“是的。”
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 尺, 辶, 疋, 龴
Chinese meaning: ①犹豫不决。[例]她迟疑了一会儿,然后说道:“是的。”
Grammar: Đứng trước hành động thể hiện sự thiếu quyết đoán.
Example: 他迟疑了一下,然后点了点头。
Example pinyin: tā chí yí le yí xià , rán hòu diǎn le diǎn tóu 。
Tiếng Việt: Anh ấy do dự một chút, sau đó gật đầu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Do dự, ngập ngừng, không dứt khoát.
Nghĩa phụ
English
To hesitate, to be indecisive.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“是的。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!