Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 迫在眉睫
Pinyin: pò zài méi jié
Meanings: Sắp xảy ra ngay trước mắt, rất cấp bách, Imminent, right before one's eyes, very urgent, 形容事情已到眼前,情势十分紧迫。[出处]《庄子·庚桑楚》“曰向吾见若眉睫之间。”《列子·仲尼》远在八荒之外,近在眉睫之内。”[例]新的内战危机忽然又~了。——方纪《挥手之间》。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 白, 辶, 土, 目, 疌
Chinese meaning: 形容事情已到眼前,情势十分紧迫。[出处]《庄子·庚桑楚》“曰向吾见若眉睫之间。”《列子·仲尼》远在八荒之外,近在眉睫之内。”[例]新的内战危机忽然又~了。——方纪《挥手之间》。
Grammar: Mang ý nghĩa hình ảnh, thường dùng trong tình huống nguy hiểm hoặc cấp bách.
Example: 危机迫在眉睫。
Example pinyin: wēi jī pò zài méi jié 。
Tiếng Việt: Cuộc khủng hoảng đã đến sát nút.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sắp xảy ra ngay trước mắt, rất cấp bách
Nghĩa phụ
English
Imminent, right before one's eyes, very urgent
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容事情已到眼前,情势十分紧迫。[出处]《庄子·庚桑楚》“曰向吾见若眉睫之间。”《列子·仲尼》远在八荒之外,近在眉睫之内。”[例]新的内战危机忽然又~了。——方纪《挥手之间》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế