Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 迟延
Pinyin: chí yán
Meanings: Chậm trễ, trì hoãn, không đúng hẹn., To delay, to be late or overdue., ①延迟,耽误。[例]在旅程中意外的迟延。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 尺, 辶, 丿, 廴
Chinese meaning: ①延迟,耽误。[例]在旅程中意外的迟延。
Grammar: Động từ này thường đi kèm lý do hoặc nguyên nhân gây ra sự chậm trễ.
Example: 由于天气原因,航班迟延了。
Example pinyin: yóu yú tiān qì yuán yīn , háng bān chí yán le 。
Tiếng Việt: Do điều kiện thời tiết, chuyến bay đã bị chậm trễ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chậm trễ, trì hoãn, không đúng hẹn.
Nghĩa phụ
English
To delay, to be late or overdue.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
延迟,耽误。在旅程中意外的迟延
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!