Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 违禁

Pinyin: wéi jìn

Meanings: Vi phạm các quy định cấm., To violate prohibitions., ①触犯禁令。[例]这部电影不再是违禁品。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 辶, 韦, 林, 示

Chinese meaning: ①触犯禁令。[例]这部电影不再是违禁品。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường liên quan đến các hành vi bị cấm bởi pháp luật hoặc quy định.

Example: 携带毒品属于违禁行为。

Example pinyin: xié dài dú pǐn shǔ yú wéi jìn xíng wéi 。

Tiếng Việt: Mang theo ma túy là hành vi vi phạm quy định cấm.

违禁
wéi jìn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vi phạm các quy định cấm.

To violate prohibitions.

触犯禁令。这部电影不再是违禁品

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

违禁 (wéi jìn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung