Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 连锁反应
Pinyin: lián suǒ fǎn yìng
Meanings: Phản ứng dây chuyền, sự kiện này dẫn đến sự kiện khác liên tiếp., Chain reaction, one event leading to another in succession., 连锁像锁链似的一环扣一环。比喻相关的事物发生相应的变化。[例]我们要注意此事的连锁反应。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 30
Radicals: 车, 辶, 钅, 又, 𠂆, 一, 广, 𭕄
Chinese meaning: 连锁像锁链似的一环扣一环。比喻相关的事物发生相应的变化。[例]我们要注意此事的连锁反应。
Grammar: Danh từ này thường được dùng trong ngữ cảnh khoa học hoặc kinh tế.
Example: 这个决定引发了连锁反应。
Example pinyin: zhè ge jué dìng yǐn fā le lián suǒ fǎn yìng 。
Tiếng Việt: Quyết định này đã gây ra phản ứng dây chuyền.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phản ứng dây chuyền, sự kiện này dẫn đến sự kiện khác liên tiếp.
Nghĩa phụ
English
Chain reaction, one event leading to another in succession.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
连锁像锁链似的一环扣一环。比喻相关的事物发生相应的变化。[例]我们要注意此事的连锁反应。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế