Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 迫切

Pinyin: pò qiè

Meanings: Cấp bách, khẩn thiết, Urgent, pressing, ①紧急且非常重要;至关重要。[例]谋生是迫切的需要。*②急迫。[例]我们最迫切的需要是开发人才。*③紧急,要求立即行动。[例]迫切需要解决的问题。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 12

Radicals: 白, 辶, 七, 刀

Chinese meaning: ①紧急且非常重要;至关重要。[例]谋生是迫切的需要。*②急迫。[例]我们最迫切的需要是开发人才。*③紧急,要求立即行动。[例]迫切需要解决的问题。

Grammar: Thường dùng để diễn tả mức độ khẩn cấp của tình huống.

Example: 他有迫切的需求。

Example pinyin: tā yǒu pò qiè de xū qiú 。

Tiếng Việt: Anh ấy có nhu cầu cấp bách.

迫切
pò qiè
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cấp bách, khẩn thiết

Urgent, pressing

紧急且非常重要;至关重要。谋生是迫切的需要

急迫。我们最迫切的需要是开发人才

紧急,要求立即行动。迫切需要解决的问题

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

迫切 (pò qiè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung