Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 迟暮

Pinyin: chí mù

Meanings: Giai đoạn cuối đời, tuổi già., Old age; the twilight years of life., ①黄昏;比喻晚年,暮年。[例]惟草木之零落兮,恐美人之迟暮。——《楚辞·离骚》。[例]迟暮少寝食,清旷喜荆扉。——杜甫《甘林》。[例]迟暮之感。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 尺, 辶, 日, 莫

Chinese meaning: ①黄昏;比喻晚年,暮年。[例]惟草木之零落兮,恐美人之迟暮。——《楚辞·离骚》。[例]迟暮少寝食,清旷喜荆扉。——杜甫《甘林》。[例]迟暮之感。

Grammar: Thường được dùng để chỉ khoảng thời gian cuối của cuộc đời một ai đó.

Example: 他已经到了人生的迟暮之年。

Example pinyin: tā yǐ jīng dào le rén shēng de chí mù zhī nián 。

Tiếng Việt: Ông ấy đã bước vào giai đoạn cuối đời.

迟暮
chí mù
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giai đoạn cuối đời, tuổi già.

Old age; the twilight years of life.

黄昏;比喻晚年,暮年。惟草木之零落兮,恐美人之迟暮。——《楚辞·离骚》。迟暮少寝食,清旷喜荆扉。——杜甫《甘林》。迟暮之感

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

迟暮 (chí mù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung