Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 迫近

Pinyin: pò jìn

Meanings: Tiến lại gần, tiếp cận, To approach, come closer, ①相离不远,非常靠近。[例]迫近年关。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 白, 辶, 斤

Chinese meaning: ①相离不远,非常靠近。[例]迫近年关。

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh quân sự hoặc tình huống nguy cấp.

Example: 敌人正在迫近我们的防线。

Example pinyin: dí rén zhèng zài pò jìn wǒ men de fáng xiàn 。

Tiếng Việt: Kẻ thù đang tiến lại gần phòng tuyến của chúng ta.

迫近
pò jìn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiến lại gần, tiếp cận

To approach, come closer

相离不远,非常靠近。迫近年关

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

迫近 (pò jìn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung