Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 迟慢
Pinyin: chí màn
Meanings: Chậm chạp, không nhanh nhẹn., Slow, sluggish., ①迟缓,慢腾。[例]迟慢舒缓。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 21
Radicals: 尺, 辶, 忄, 曼
Chinese meaning: ①迟缓,慢腾。[例]迟慢舒缓。
Grammar: Dùng để mô tả tốc độ hoặc phản ứng kém linh hoạt của con người hoặc sự vật.
Example: 他的动作很迟慢。
Example pinyin: tā de dòng zuò hěn chí màn 。
Tiếng Việt: Động tác của anh ấy rất chậm chạp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chậm chạp, không nhanh nhẹn.
Nghĩa phụ
English
Slow, sluggish.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
迟缓,慢腾。迟慢舒缓
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!