Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 迫不得已
Pinyin: pò bù dé yǐ
Meanings: Bị ép buộc, không còn cách nào khác, Forced to do something, having no other choice, 被逼得没有办法,不得不这样。[出处]《汉书·王莽传上》“迫不得已然后受诏。”[例]他这样做,完全是~。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 白, 辶, 一, 㝵, 彳, 已
Chinese meaning: 被逼得没有办法,不得不这样。[出处]《汉书·王莽传上》“迫不得已然后受诏。”[例]他这样做,完全是~。
Grammar: Thường đi kèm với tình huống bất khả kháng.
Example: 他迫不得已接受了这份工作。
Example pinyin: tā pò bù dé yǐ jiē shòu le zhè fèn gōng zuò 。
Tiếng Việt: Anh ấy bị ép buộc phải nhận công việc này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bị ép buộc, không còn cách nào khác
Nghĩa phụ
English
Forced to do something, having no other choice
Nghĩa tiếng trung
中文释义
被逼得没有办法,不得不这样。[出处]《汉书·王莽传上》“迫不得已然后受诏。”[例]他这样做,完全是~。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế