Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 迟眉钝眼

Pinyin: chí méi dùn yǎn

Meanings: Phản ứng chậm chạp, thiếu nhạy bén., Slow reactions, lacking sharpness., 指眼神呆滞,不灵活。[出处]李劼人《死水微澜》第六部分“并且迟眉钝眼,看着人憨痴痴地,比蔡兴顺精灵不到多少。?。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 36

Radicals: 尺, 辶, 目, 屯, 钅, 艮

Chinese meaning: 指眼神呆滞,不灵活。[出处]李劼人《死水微澜》第六部分“并且迟眉钝眼,看着人憨痴痴地,比蔡兴顺精灵不到多少。?。

Grammar: Thường dùng để mô tả khả năng phản ứng của con người.

Example: 他年纪大了,显得迟眉钝眼。

Example pinyin: tā nián jì dà le , xiǎn de chí méi dùn yǎn 。

Tiếng Việt: Anh ta lớn tuổi rồi, trông có vẻ phản ứng chậm chạp.

迟眉钝眼
chí méi dùn yǎn
5tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phản ứng chậm chạp, thiếu nhạy bén.

Slow reactions, lacking sharpness.

指眼神呆滞,不灵活。[出处]李劼人《死水微澜》第六部分“并且迟眉钝眼,看着人憨痴痴地,比蔡兴顺精灵不到多少。?。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

迟眉钝眼 (chí méi dùn yǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung