Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 迫使

Pinyin: pò shǐ

Meanings: Buộc phải, ép buộc làm điều gì đó, To force someone to do something, ①用某种强迫的力量或行动促使。[例]这样的证据迫使人心服口服。*②用道德的或社会的压力促使。[例]舆论迫使他向前推进。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 白, 辶, 亻, 吏

Chinese meaning: ①用某种强迫的力量或行动促使。[例]这样的证据迫使人心服口服。*②用道德的或社会的压力促使。[例]舆论迫使他向前推进。

Grammar: Thường đi cùng kết cấu: 迫使 + đối tượng + hành động.

Example: 困难迫使他放弃计划。

Example pinyin: kùn nán pò shǐ tā fàng qì jì huà 。

Tiếng Việt: Khó khăn buộc anh ấy phải từ bỏ kế hoạch.

迫使
pò shǐ
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Buộc phải, ép buộc làm điều gì đó

To force someone to do something

用某种强迫的力量或行动促使。这样的证据迫使人心服口服

用道德的或社会的压力促使。舆论迫使他向前推进

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...