Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 迟缓
Pinyin: chí huǎn
Meanings: Chậm rãi, không nhanh chóng., Slow, sluggish., ①缓慢。[例]行动迟缓。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 19
Radicals: 尺, 辶, 爰, 纟
Chinese meaning: ①缓慢。[例]行动迟缓。
Grammar: Dùng để miêu tả tốc độ hoặc tiến trình của sự việc.
Example: 经济发展有些迟缓。
Example pinyin: jīng jì fā zhǎn yǒu xiē chí huǎn 。
Tiếng Việt: Sự phát triển kinh tế có phần chậm chạp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chậm rãi, không nhanh chóng.
Nghĩa phụ
English
Slow, sluggish.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
缓慢。行动迟缓
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!