Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 迟钝

Pinyin: chí dùn

Meanings: Chậm hiểu, kém nhạy bén (về trí tuệ hoặc cảm xúc)., Sluggish; dull; slow to understand or respond., ①反应迟缓;脑子不灵敏。[例]反应迟钝。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 16

Radicals: 尺, 辶, 屯, 钅

Chinese meaning: ①反应迟缓;脑子不灵敏。[例]反应迟钝。

Grammar: Được dùng như tính từ để mô tả con người, phản ứng hoặc khả năng tư duy.

Example: 他的反应很迟钝。

Example pinyin: tā de fǎn yìng hěn chí dùn 。

Tiếng Việt: Phản ứng của anh ấy rất chậm chạp.

迟钝
chí dùn
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chậm hiểu, kém nhạy bén (về trí tuệ hoặc cảm xúc).

Sluggish; dull; slow to understand or respond.

反应迟缓;脑子不灵敏。反应迟钝

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

迟钝 (chí dùn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung