Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 迟笨

Pinyin: chí bèn

Meanings: Chậm chạp và vụng về., Slow and clumsy., ①迟钝、笨拙。[例]行动迟笨。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 18

Radicals: 尺, 辶, 本, 竹

Chinese meaning: ①迟钝、笨拙。[例]行动迟笨。

Grammar: Dùng để miêu tả sự thiếu linh hoạt trong hành động.

Example: 他的动作很迟笨。

Example pinyin: tā de dòng zuò hěn chí bèn 。

Tiếng Việt: Động tác của anh ấy rất chậm chạp và vụng về.

迟笨
chí bèn
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chậm chạp và vụng về.

Slow and clumsy.

迟钝、笨拙。行动迟笨

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...