Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 扳谈
Pinyin: bān tán
Meanings: Bắt chuyện, gợi chuyện nói., Strike up a conversation, initiate talk., ①攀谈;交涉。[例]扳谈多时,讲他不过,只得回来,银子还存他处。——《镜花缘》。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 反, 扌, 炎, 讠
Chinese meaning: ①攀谈;交涉。[例]扳谈多时,讲他不过,只得回来,银子还存他处。——《镜花缘》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được sử dụng khi ai đó chủ động bắt đầu trò chuyện với người khác.
Example: 他在火车上与邻座扳谈起来。
Example pinyin: tā zài huǒ chē shàng yǔ lín zuò bān tán qǐ lái 。
Tiếng Việt: Anh ấy trên tàu hỏa đã bắt chuyện với người ngồi bên cạnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bắt chuyện, gợi chuyện nói.
Nghĩa phụ
English
Strike up a conversation, initiate talk.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
攀谈;交涉。扳谈多时,讲他不过,只得回来,银子还存他处。——《镜花缘》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!