Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 扭捏
Pinyin: niǔ nie
Meanings: Rụt rè, ngượng ngùng, tỏ thái độ không tự nhiên., To act shyly or awkwardly., ①原指行走时身体故意扭动,后来指言谈举止不爽快、不大方。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 丑, 扌, 圼
Chinese meaning: ①原指行走时身体故意扭动,后来指言谈举止不爽快、不大方。
Grammar: Được sử dụng như một động từ hoặc tính từ, biểu đạt trạng thái ngại ngùng hoặc không tự nhiên.
Example: 她扭捏地站在那里,不敢说话。
Example pinyin: tā niǔ niē dì zhàn zài nà lǐ , bù gǎn shuō huà 。
Tiếng Việt: Cô ấy đứng ngượng ngùng ở đó, không dám nói chuyện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rụt rè, ngượng ngùng, tỏ thái độ không tự nhiên.
Nghĩa phụ
English
To act shyly or awkwardly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
原指行走时身体故意扭动,后来指言谈举止不爽快、不大方
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!