Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 扭曲
Pinyin: niǔ qū
Meanings: Làm cong, vặn vẹo, bóp méo sự thật., To distort or twist out of shape., ①物体因外力作用而扭转变形,也用于比喻。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 丑, 扌, 曲
Chinese meaning: ①物体因外力作用而扭转变形,也用于比喻。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể chỉ sự biến dạng vật lý hoặc sự bóp méo thông tin.
Example: 他的脸因为痛苦而扭曲。
Example pinyin: tā de liǎn yīn wèi tòng kǔ ér niǔ qū 。
Tiếng Việt: Khuôn mặt anh ấy bị vặn vẹo vì đau đớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm cong, vặn vẹo, bóp méo sự thật.
Nghĩa phụ
English
To distort or twist out of shape.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
物体因外力作用而扭转变形,也用于比喻
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!