Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 扶掖

Pinyin: fú yè

Meanings: Dìu dắt, giúp đỡ, đặc biệt là về mặt tinh thần hoặc sự nghiệp., To guide and support, especially in terms of spirit or career., ①扶持,提携。[例]扶掖后学。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 夫, 扌, 夜

Chinese meaning: ①扶持,提携。[例]扶掖后学。

Grammar: Thường được sử dụng trong các bối cảnh giáo dục hoặc sự dẫn dắt nghề nghiệp.

Example: 老师常常扶掖学生进步。

Example pinyin: lǎo shī cháng cháng fú yè xué shēng jìn bù 。

Tiếng Việt: Giáo viên thường dìu dắt học sinh tiến bộ.

扶掖
fú yè
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dìu dắt, giúp đỡ, đặc biệt là về mặt tinh thần hoặc sự nghiệp.

To guide and support, especially in terms of spirit or career.

扶持,提携。扶掖后学

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

扶掖 (fú yè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung