Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 扬水

Pinyin: yáng shuǐ

Meanings: Bơm nước hoặc đưa nước lên cao., To pump water or lift water upwards., ①用泵抽水。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 扌, ㇇, 丿, 乀, 亅

Chinese meaning: ①用泵抽水。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với công cụ hoặc phương tiện thực hiện hành động.

Example: 农民们用机器扬水灌溉农田。

Example pinyin: nóng mín men yòng jī qì yáng shuǐ guàn gài nóng tián 。

Tiếng Việt: Những người nông dân dùng máy bơm nước để tưới cho cánh đồng.

扬水
yáng shuǐ
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bơm nước hoặc đưa nước lên cao.

To pump water or lift water upwards.

用泵抽水

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

扬水 (yáng shuǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung