Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 扭扭捏捏

Pinyin: niǔ niǔ niē niē

Meanings: Rụt rè, e thẹn, không tự nhiên., To be shy or coy., 行走时身体故意左右扭动亿。形容举止言谈不爽快,不大方或故做姿态和。[出处]明·吴承恩《西游记》第三十四回“那般娇娇啻啻,扭扭捏捏,就象那老怪的行动。”[例]难为你说的齐全,别象他们~的蚊子似的。——清·曹雪芹《红楼梦》第二十七回。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 34

Radicals: 丑, 扌, 圼

Chinese meaning: 行走时身体故意左右扭动亿。形容举止言谈不爽快,不大方或故做姿态和。[出处]明·吴承恩《西游记》第三十四回“那般娇娇啻啻,扭扭捏捏,就象那老怪的行动。”[例]难为你说的齐全,别象他们~的蚊子似的。——清·曹雪芹《红楼梦》第二十七回。

Grammar: Biểu thị tính cách hoặc hành vi thiếu tự tin, có thể là tính từ hoặc động từ.

Example: 她说话总是扭扭捏捏的。

Example pinyin: tā shuō huà zǒng shì niǔ niǔ niē niē de 。

Tiếng Việt: Cô ấy lúc nào cũng nói năng rụt rè.

扭扭捏捏
niǔ niǔ niē niē
5tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rụt rè, e thẹn, không tự nhiên.

To be shy or coy.

行走时身体故意左右扭动亿。形容举止言谈不爽快,不大方或故做姿态和。[出处]明·吴承恩《西游记》第三十四回“那般娇娇啻啻,扭扭捏捏,就象那老怪的行动。”[例]难为你说的齐全,别象他们~的蚊子似的。——清·曹雪芹《红楼梦》第二十七回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

扭扭捏捏 (niǔ niǔ niē niē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung