Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 扬言
Pinyin: yáng yán
Meanings: Phát ngôn, tuyên bố công khai điều gì, To publicly declare or announce something, ①故意说出要采取某种行动或目的所在的话(多含贬义)。[例]他如今摄了我师父与师弟,扬言要蒸熟了,去请舅爷暖寿。——《西游记》。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 扌, 言
Chinese meaning: ①故意说出要采取某种行动或目的所在的话(多含贬义)。[例]他如今摄了我师父与师弟,扬言要蒸熟了,去请舅爷暖寿。——《西游记》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với nội dung tuyên bố.
Example: 他扬言要报复那个欺负他的人。
Example pinyin: tā yáng yán yào bào fù nà ge qī fù tā de rén 。
Tiếng Việt: Anh ta tuyên bố sẽ trả thù người đã bắt nạt mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phát ngôn, tuyên bố công khai điều gì
Nghĩa phụ
English
To publicly declare or announce something
Nghĩa tiếng trung
中文释义
故意说出要采取某种行动或目的所在的话(多含贬义)。他如今摄了我师父与师弟,扬言要蒸熟了,去请舅爷暖寿。——《西游记》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!