Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 扶正
Pinyin: fú zhèng
Meanings: Đưa về đúng vị trí, sửa chữa điều lệch lạc., To restore to the correct position or rectify deviations., ①旧时妻为正室,妾为侧室,妻死后以妾作妻,叫扶正。*②放正;摆正。[例]把树苗扶正了。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 夫, 扌, 一, 止
Chinese meaning: ①旧时妻为正室,妾为侧室,妻死后以妾作妻,叫扶正。*②放正;摆正。[例]把树苗扶正了。
Grammar: Thường dùng trong các bối cảnh cụ thể liên quan đến việc sửa chữa hoặc điều chỉnh.
Example: 他努力把歪倒的树扶正。
Example pinyin: tā nǔ lì bǎ wāi dǎo de shù fú zhèng 。
Tiếng Việt: Anh ấy cố gắng dựng lại cây bị nghiêng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đưa về đúng vị trí, sửa chữa điều lệch lạc.
Nghĩa phụ
English
To restore to the correct position or rectify deviations.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧时妻为正室,妾为侧室,妻死后以妾作妻,叫扶正
放正;摆正。把树苗扶正了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!