Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 扮演
Pinyin: bàn yǎn
Meanings: Đóng vai, thể hiện một nhân vật trong phim hoặc kịch., To play a role or act as a character in a film or play., ①演员装扮成戏中某一角色演出。[例]她扮演一位美丽的间谍。
HSK Level: hsk 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 分, 扌, 寅, 氵
Chinese meaning: ①演员装扮成戏中某一角色演出。[例]她扮演一位美丽的间谍。
Grammar: Là động từ hai âm tiết thường đi kèm với danh từ chỉ vai trò hay nhân vật phía sau.
Example: 他扮演一位勇敢的战士。
Example pinyin: tā bàn yǎn yí wèi yǒng gǎn de zhàn shì 。
Tiếng Việt: Anh ấy đóng vai một chiến sĩ dũng cảm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đóng vai, thể hiện một nhân vật trong phim hoặc kịch.
Nghĩa phụ
English
To play a role or act as a character in a film or play.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
演员装扮成戏中某一角色演出。她扮演一位美丽的间谍
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!