Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 批件

Pinyin: pī jiàn

Meanings: Văn bản phê duyệt, giấy tờ được ký duyệt., An approved document or paperwork that has been signed off., ①指批复的文件。[例]经上级批示的文件。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 扌, 比, 亻, 牛

Chinese meaning: ①指批复的文件。[例]经上级批示的文件。

Grammar: Danh từ chỉ một loại văn bản cụ thể, thường xuất hiện trong ngữ cảnh hành chính.

Example: 这份批件非常重要,请妥善保管。

Example pinyin: zhè fèn pī jiàn fēi cháng zhòng yào , qǐng tuǒ shàn bǎo guǎn 。

Tiếng Việt: Văn bản phê duyệt này rất quan trọng, hãy giữ gìn cẩn thận.

批件
pī jiàn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Văn bản phê duyệt, giấy tờ được ký duyệt.

An approved document or paperwork that has been signed off.

指批复的文件。经上级批示的文件

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

批件 (pī jiàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung