Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 扭转

Pinyin: niǔ zhuǎn

Meanings: Xoay chuyển, thay đổi hoàn toàn tình thế hoặc xu hướng., To reverse or turn around a situation., ①掉转;转过。[例]猎人扭转身躯,敏捷地从老虎的爪下闪过。*②使事物的发展方向发生变化。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 丑, 扌, 专, 车

Chinese meaning: ①掉转;转过。[例]猎人扭转身躯,敏捷地从老虎的爪下闪过。*②使事物的发展方向发生变化。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong các ngữ cảnh tích cực để nói về việc cải thiện hoặc thay đổi tình hình.

Example: 通过努力,我们成功扭转了局面。

Example pinyin: tōng guò nǔ lì , wǒ men chéng gōng niǔ zhuǎn le jú miàn 。

Tiếng Việt: Nhờ nỗ lực, chúng tôi đã thành công thay đổi tình thế.

扭转
niǔ zhuǎn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xoay chuyển, thay đổi hoàn toàn tình thế hoặc xu hướng.

To reverse or turn around a situation.

掉转;转过。猎人扭转身躯,敏捷地从老虎的爪下闪过

使事物的发展方向发生变化

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

扭转 (niǔ zhuǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung