Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 扭亏
Pinyin: niǔ kuī
Meanings: Chuyển từ lỗ sang lãi, xoay chuyển tình thế tài chính, To turn losses into profits, reverse financial situation, ①(工厂企业)扭转亏损。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 丑, 扌, 一, 丂
Chinese meaning: ①(工厂企业)扭转亏损。
Grammar: Thường dùng trong báo cáo tài chính hoặc kinh doanh.
Example: 公司通过改革成功扭亏为盈。
Example pinyin: gōng sī tōng guò gǎi gé chéng gōng niǔ kuī wèi yíng 。
Tiếng Việt: Công ty đã thành công trong việc xoay chuyển từ lỗ sang lãi nhờ cải cách.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chuyển từ lỗ sang lãi, xoay chuyển tình thế tài chính
Nghĩa phụ
English
To turn losses into profits, reverse financial situation
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(工厂企业)扭转亏损
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!