Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 扬旗

Pinyin: yáng qí

Meanings: Phất cờ, giương cao lá cờ., To wave a flag, to raise a flag high., ①设在车站两头的铁路信号,在立柱上装着活动的板,板横着时表示不准火车进站,板向下斜时表示准许进站。[例]飘扬的彩旗;挥动旗帜。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 扌, 其, 方, 𠂉

Chinese meaning: ①设在车站两头的铁路信号,在立柱上装着活动的板,板横着时表示不准火车进站,板向下斜时表示准许进站。[例]飘扬的彩旗;挥动旗帜。

Grammar: Động từ hai âm tiết dùng để biểu thị hành động cụ thể, có thể đi kèm với danh từ nói về loại cờ.

Example: 比赛开始时,裁判扬旗示意开始。

Example pinyin: bǐ sài kāi shǐ shí , cái pàn yáng qí shì yì kāi shǐ 。

Tiếng Việt: Khi trận đấu bắt đầu, trọng tài phất cờ ra hiệu bắt đầu.

扬旗 - yáng qí
扬旗
yáng qí

📷 Nâng biểu tượng cờ Vector Minh họa

扬旗
yáng qí
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phất cờ, giương cao lá cờ.

To wave a flag, to raise a flag high.

设在车站两头的铁路信号,在立柱上装着活动的板,板横着时表示不准火车进站,板向下斜时表示准许进站。飘扬的彩旗;挥动旗帜

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...