Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 扬声

Pinyin: yáng shēng

Meanings: Nói to, tuyên bố rõ ràng hoặc làm cho âm thanh lan truyền rộng rãi., To speak loudly, declare clearly, or let sound spread widely., ①提高声音。[例]这儿吵闹声越来越大,我们只好扬声说话。*②故意对外宣扬。[例]他守口如瓶,不会往外扬声。*③扬名;声誉传扬。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 扌, 士

Chinese meaning: ①提高声音。[例]这儿吵闹声越来越大,我们只好扬声说话。*②故意对外宣扬。[例]他守口如瓶,不会往外扬声。*③扬名;声誉传扬。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ hoặc động từ khác bổ nghĩa.

Example: 他在众人面前扬声反驳。

Example pinyin: tā zài zhòng rén miàn qián yáng shēng fǎn bó 。

Tiếng Việt: Anh ấy nói to để phản bác trước đám đông.

扬声
yáng shēng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nói to, tuyên bố rõ ràng hoặc làm cho âm thanh lan truyền rộng rãi.

To speak loudly, declare clearly, or let sound spread widely.

提高声音。这儿吵闹声越来越大,我们只好扬声说话

故意对外宣扬。他守口如瓶,不会往外扬声

扬名;声誉传扬

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

扬声 (yáng shēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung